Từ ngữ tiếng Thái thường gặp
CÁC TỪ NGỮ TIẾNG THÁI THƯỜNG GẶP | ||
TIẾNG THÁI | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Amphoe | District | Quận |
Tambon | Sub-district | Huyện |
Wat | Temple | Đền, Chùa |
Ao | Bay | Vịnh |
Ban | Village | Làng, Xã |
Hat | Beach | Bãi biển |
Khao | Mountain | Núi |
Khlong | Canal | Kênh rạch |
Koh | Island | Đảo |
Laem | Cape | Mũi |
Muko | Group of Islands | Quần đảo |
Mueang | Town or City | Thị trấn, thành phố |
Namtok | Waterfall | Thác nước |
Tham | Cave | Hang động |